THÔNG TIN CHI TIẾT
+ Lưu lượng tối đa: 220mL/m
+ Áp suất đầu xả tối đa: 2.0MPa
* Ưu điểm :
+ Dải điện áp đa dạng
+ Bảng điều khiển điện từ.
+ Chức năng điều khiển rộng
+ Dễ điều chỉnh và vận hành.
+ Kết cấu đơn giản, dễ bảo trì. Lắp đặt linh hoạt
+ Vật liệu tiếp xúc lưu chất bơm đa dạng, phù hợp nhiều loại hóa chất khác nhau.
+ Tiêu chuẩn IEC, phù hợp ứng dụng ngoài trời.
* Ứng dụng:
+ Trong ngành sản xuất linh kiện điện tử,pin
+ Trong ngành hóa chất, sinh hóa
+ Ngành sản xuất máy, phụ tùng, oto
+ Ngành sản xuất giấy, bột giấy, sắt thép.
+ Ngành thực phẩm, đồ uống
+ Ngành dược phẩm,mỹ phẩm
+ Xử lý nước thải
+ Ngành sơn,mạ, in ấn…
+ Khử Clo trong qui trình xử lý màng RO
+ Châm hóa chất/ hóa chất nồi hơi
+ Châm hóa chất trong điều kiện áp suất cao
+ Châm hóa chất có độ nhớt cao
For Injection of Generic Chemicals
Model | PW . PWM . PWT | |||||||
30R | 60R | 100R | 30 | 60 | 100 | 200 | ||
Max.discharge volume | mL/min | 30 | 60 | 100 | 30 | 60 | 100 | 220 |
Max.discharge pressure | Mpa | 0.7 | 1.0 | 0.7 | 0.2 |
For Injection of High Viscosity Medicines
Model | PW . PWM . PWT | |||||||
60 | 100 | |||||||
Max.discharge volume | mL/min | 60 | 100 | |||||
Max.discharge pressure | Mpa | 1.0 | 0.7 |
For Injection of Boiler Chemicals/ High-Pressure
Model | PW . PWM . PWT | |||||||
30R | 30 | 30 | ||||||
Max.discharge volume | mL/min | 28 | 25 | |||||
Max.discharge pressure | Mpa | 1.5 | 2.0 |
For Injection of Sodium Hypochlorite (NaClO)
Model | DCLPW . DCLPWM . DCLPWT | CLPW . CLPWM . CLPWT | |||||||||||
30R | 60R | 100R | 30 | 60 | 100 | 30R | 60R | 100R | 30 | 60 | 100 | ||
Max.discharge volume | mL/min | 30 | 60 | 90 | 30 | 60 | 90 | 30 | 60 | 90 | 30 | 60 | 90 |
Max.discharge pressure | Mpa | 0.7 | 1.0 | 0.7 | 0.7 | 1.0 | 0.7 |
Giao hng trn ton qu?c
Thnh ti?n: